110nămđổimới bacharach cungcēpcácgiảiphápsángtạoochiếtbịịođạcchínhxácgiúphvac-r一个toànhơn,sạchhơnvàtiếtkiệmnănglượnghơn。quahơn100nămđổimới,bacharacht∈Hàocungcēpchokháchhàngcôngnghìsạchđểpháthiənròrỉkhívàchấtlàmlạnh,thiətbịhtíchquátìnhđốtcháyvàkhíthảicēngnhưquảnlýnănglượnngchoCácứngdụngthươngmạivàcôngnp。 Phīcvụsưởiấm,thônggió,điềuhòakhôngkhívàlàmlạnh(HVAC-R)Cácngànhcôngnghiệpbằngcáchthiətkế,sảxuấtvàhỗtrìcácthiếtbịncámsátvàpáthiệnkhícốốnhvàdiđộng,bacharach chophépkháchhàngtăngnăngsuất,nângcaohiệuquảvàgiảmchiphí,đồngthờibảoVệuộcsốngvàmôirường。bacharachvẫnlàcácchuyêngiacủacôngtyhướngđếncácsənphẩmchấtlượngvàchuyênmônthtrường。 Bacharach:NHữngngườitiênppongtrongphântíchqânquátrìnhđốtcháy BacharachInc.BắtđầuHoğtđộngVàoNăm1909TạIPittsburgh,宾夕法尼亚州,宾夕法尼亚州,vřiTưCáchlàmộtdoanhnghiệpsảnxugiađìnhdo hermannđiềuhành。Bacharach。trọngtâmbanđầucủacôngtylàcphnxntcàsảnxuấtcácthiếtbịịolưulượngkhôngkhívàcảmbiếnkhíđểphântíchquátìnhđốtcháy。 ngàynay,việckinhdoanhđãmởrộngđểbaogồmmộtdòngsnmhẩmhoànchỉnhpháthiện,đolườngvàgiámsátkhíbằngcácthiếtbịdiđộngvàcốốnh(cốốnh)。Bacharachlịchsìcủacôngtyrấtphúvớlcácphátminh,giáodục,sángkiếnr,côngkiệnccấpbằngsángchếvàcácthươngvụualạidoanhnghiệpđãgópphầnvàovịthếhiệntạicủanónnnngtyhàngđầutrongngànhđượckínhtrọng。dìngthờigiandướiđâychothấytiếntrìnhtiếptheocủabacharachlịchsử。 1909年 Hermann BacharachBắtđầukinhdoanh Hermann BacharachBắtđầuCôngviệckinhdoanhcủariêngmənhvớitəcáchlànhàcungcấpđồnghhồồolưulượngkhôngkhívàdụngcụụokhíđượcnhậpkhəutừừcchocácmỏởpittsburghđịaphương。 1915年 Cơsởsảnxuấtở匹兹堡市中心 bacharachcôngtydụngcôngnghiệpđượcthànhlậpvàcôngtythànhlậpcơsəsảnxuấtđầutiêntạitrungtâmthànhphìpittsburgh。 CủA1920. Tăngrưởngvàmởrộngnhanhchóng Tăngrưởngnhanhchóngvẫntiếptục。bacharachmởrộngkhảnăngsảnxuấtcủamənhđểbaogồmcácthiếtbịịonhiệtđộvàphântíchkhí。 1935年 CôngtybánChonhânviên Hermann BacharachNghỉviệcvàbáncôngty chobốnnhânviên。Cácbệthửnghiệmđộngcơ柴油đãđượcđưavàohoạtđộng。 1939年 CO.2MáyPhânTíchKhíđượcPhátTriển BacharachPhátTriểnCo2Fyrite.®MáyPhânTíchKhí奥斯坦ThayThếorsatdựatrênhòngthínghiệmđểđểánhgiáhiệuquảảtcháy。Fyrite.®“Cổổİn”vẫnđượcnhiềukháchhàngsửdụngchođếnngàynay。 CủA1940. CácSảnPhẩmđượcthêmvàodâychuyềndịchvụchụchydầuvàhệthốngsưởi mộtsốsənphẩmđượcthêmvàocảdâychuyềndịchvụụngcơ柴油vàhệthốngsưởiđểthiếtlậpbacharachlàcôngtyhbđầuthếgiớivềcácthiếtbịịolường。 1947年 Máykiểmtrakhóiđượcpháttriểnvớidầushell Kếthợpvới壳牌油有限公司®Máythửkhóiđượcphát三ể 1962年 BacharachTrởthànhcôngtyđượcgiaodịchcôngkhai BacharachLầnđầutiênđượcgiaodịchtrênsàngiaodịchchứngkhoán 1965年 Bacharach MuaLạIJohnson-Williams NHưMộtSựựổccyyyyyịịịịịịịịơơơtnọọủấh h,john-ạạạjohn--ms,威廉姆斯,NHàSảnXuấthàngđầuVềcảdụngcụnmtayvàhệthốnggiámsátliêntụcđốivớiKhídễcháyvàđộchại。 1966年 BacharachđượCMUABởIAMBACIndustries,Inc。 BacharachđãđượCMUABởIAMBACIndustries,Inc.,MộtCôngtyđadạng,cóđịnhhướngkỹthuậtliênquanđếnhệthốngnhiênliệu柴油vàannngnghiệp。 1969年 BacharachPhátTriểnMáydòkhíChongànhkhaithácmỏ Bacharachđãph trnịịịếếịịònnhịịn nnnỏỏỏ - “金丝雀”Cũngnhưcácthiếtbùpháthiện,chỉthìvàbáođộngkhícốốnh,đượcbántrênthịrườngvớitêngọi“哨兵”。 1978年 SựThayđổiLéiLéoS桑联合技术汽车集团 BanLÃnhđạoChuyển桑联合技术汽车集团。BacharachmộtLoạtCácSảnPhẩmPhụcVụnhiềuthịrườngbaogồmcôngnghiệp,ôtô,hấ·克里克斯特·凯赫···克ấ 1980年 BacharachPhátTriểnMáyPhânTíchđốtcháyđiệntửdiđộng bacharachcáckỹsưpháttriểnca1,mộttrongnhữngmáyphântíchđốtcháyđiệntửdiđộngđầutiên。 1986年 CựuGiámđốcđiềuhànhtừ联合技术购买Bacharach BacharachđãđượCmuabởipaul zito,mộtcựuphóchóchcóhcủa联合技术。 1989年 Bacharach MuaHệthốnggmd bacharach mualạigmd systems,nhàsảnxuấthàngđầuvềcôngnghệbănggiấyđểpháthiệncáckhíđộccəptính。 CủA1990. nhiềubằngsángchếếcgiao cho bacharach BằNGSángChếếđượđượg bBacharach町NhiềuThiếtBịPhátHiệnKhí,BaoGīmmộtmáydòkhícóthểlựachọn - đượcbánvớitên嗅探器®514M,MộTMáyDòròrỉcảmbiếnkép - đượctiếpthịlàngườiđưa锡®vàcôngnghệcảmbiến卤素đượcsửdụngtrong tru point®Máydòròrỉcầmtay。 1996年 KhởiđộngCácdựÁnliêndoanh BacharachHợPTácVớiScott安全(MộTCôngTYCủATYCO)vàGriTrongCácdựánLiênDoanh。 2000年 Côngnghệ二极管làmnóngđượcmualại bacharachđãmuacôngnghệdiode gianhiệttừpđoàoànoànoàncủamỹ。vàpháttriểncáccảmbiếnchokhídễcháy 2002年 Côngnghệquanghọcđượccấpbằngsángchế bacharach mualạicôngnghōjanos 2007年 Mualạicổphầnpnc bacharach PNC股权MUALạIBACHARACHTRONGQUảNLýVốNCHủSởHữunghiêng。 2008年 Chươngrìnhtraođổicəmbiếnnđượcgiớithiệu BacharachđãGiớithiệub-smartđộcnhấttrongngành®Chươngrìnhtraođổicəmbiếnnnnnni®MáyPhânTíchQuátìthđốtcháy。 2011年 pháthiệnkhícốnh việcmualạigiảipháppháthiệnkhímurcoở爱尔兰mởrộngcácthiếtbùgiámsátchínhxáctronglənhvựclạnh。 2012年 RaMắtmáyPhântíchđốtCháythươngmại&dâncəmới Bacharach RaMắtMáyPhânTíchđốtCháythươngmại/dândəngmới - Insight®加上vàintech.®。 2013年 RaMắtdâychuyềnpháthiənkhícốốđịnhdựatrên bacharach ramətdâychnpháthiệnkhícəốnhdựatrênirđộcquyềnmới,mgs-250。 2014年 bacharachkhởichạytune-rite™phầnmềmkhắcphụcsựcố(đancchờcəpbằngsángchế) bacharachkhởichạytune-rite®Phầnmềmkhắcphụcscốcho洞察力®CùngVớiMáyPhântíchQuátrìnhđốtcháy,làmchonótrởthànhmộttrongnhữngcôngcụnngcônnnnuphìbiếnnhấttrongngành。 2017年 đốitácfflmualạibacharach FFL Partners ChoBiếtthêmBacharachvàodanhmụcđầutưcủamìnhôngquaviệcualạichiếnlược 2017年 Quảnlýdữliệu&giảiphápnəngləng Bacharach MuaLạICácđịađniểmđangpháttriểncủavianiavành,đồngthờimuasəmcácgiảiphápquảnlýtữliệu,thiếtbùkhíđốtidiđộngvàvănpònngphīnmvàquảnlýnănglượngchocácdòngsnnphẩmđiệnlạnh。 2018年 nhậndạngvàpântíchchấtlàmlạnh bacharach mualại中子学,trong exton,pa chocôngnghệcảmbiếnvàcácsảnphẩmplntíchvànhậndạngkhílạnh。