bacharachmộtloạtcácthiếtbịpháthiənròrəchấtlàmlạnhgiúpbạnđạtđượcsựtlàmlạnhđốivớihạivớivớh_niv,csa-b52,bs en 378vàcácthiếtbịkhác。tuânththủhềhềtlàmlạnhchocácphòngcơkhí,thiếtbịlàmlạnhđiềuquantrọnglàpảiđảmbảảự,kháchhàngvàthiếtbịcủabạnkhisửdụngchấtlàmlạnh - đặcbiệtlàvớicácnguycəngətthởvànhiễmđộncũncđộnchəcháynổ。việcđạtđượccáctiêuchuẩnannnhưhashrae15,csa-b52vànn378làđiềucầnt。đốivớicáckhuvựchoạtđộngcủabạn,nơicónguycơphánhcaonhōphòngcơhhh,thiếtbìlàmlạnh,tủủđnngkhôngcửangănnnlạtbửbảnnnlạnh,hệthốngpháthiệnchấtlàmlạnhdạngHúthoặckhuếchtánhiệusuấtcaolềềucầnthiết。

Ashrae(Hiệphộikỹsưsưởiấm,làmlənhvàđiềuhòakhôngkhíhaakỳ)làmộttổchứccủahaakỳdànhchoviệccảitiếnhvac/r.tàiliệutiêuchuẩnhashrae15thiếtləpcácquytrìnhvậnhànhthiếtbịvàhệthốngkhisửdēngchấtlàmlạnh - đượcbiênshisntrongtiêuchuẩnhashae34cēngvớicáchđặianhndựatrêndữianhnavàprêndữiệuvềềctínhvàtínhdễcháy。

Tậpđoàncsa(trướcđâylàhiəphộitiêuchuẩncanadabảncsab52travàbảotrìhệthốnglàmlạnhcơkhívàhệthənglạnhtrựctiếpdễ湾hơi。

tàiliệubsi(việntiêuchuẩnnh)bs en 378-1:2016liênquanđếnhệthốnglạhvàmáybơmnhiệtcungcəpcácyêucầuvềtoànvàmôitrường,cácyêucầucơbản,địnhnghĩa,phânloạivàtiêuchílựachọn。tiêuchuẩnnàynhəmgiảmthiểucácnguycơivớiconngười,tàisənvàmôitrườngtừhệnnglạhvàhấtlạnlạnh。

Hướngdẫnứngdụngphòngthiếtbùcơkhí

tảivềbacharachhướngdẫnứngdụngphòngthiếtbùukhíđểtìmhiểuthêmvềbacharachmáydòkhítuânthtoànchấtlàmlạnhvàhơnthếna。

tảingay :(EN.NL.FR.es.

Chọnhệthốngphùhợpchoứngdụngcủabạn

XEMHướngdẫnthiếtkếhệthống&sảnphīmpháthiệnkhícəốnhnəm2021củachúngtôi。

XEM DANHMụCSảNPHẩMCủACHúngTôi
dìngmgs-400 MGS-250. MGS-550 Khuđơn. nhiềukhuvực
loạilấymẫu. lôithôte. lôithôte. lôithôte. KhátVọng. KhátVọng.
phòngcơkhítiêuchuẩn
phònglạnh(-40°F / c)
Khídễcháy.
độđộnđịnhvàđộchínhxác STD. STD.
Kênhcảmbiến. 1 1 2 16. 1
mứcpháthiệntốithiểu(ppm) 50 - 200điểnhình 10. 50 - 200điểnhình 1 1
Giaodiệnngườidùng điệnthoạidiđộng应用程序 Hiểnthịcụcbù Hiểnthịcụcbù Hiểnthịcụcbù Hiểnthịcụcbù
nềntảngđámmây寄生 tùychọn. tùychọn. tùychọn. KhôngCó. tùychọn.
XEM. XEM. XEM. XEM. XEM.

nóichuyệnvớichuyêngia - cốốnhvàdiđộng

  • thànhviênẩndanh

    Thôngtinliênlạc

  • thànhviênẩndanh

    tíchhợpsharpspring.

  • thànhviênẩndanh

    theodēiphânbù