mÃnhậndạngchấtlàmlạnhmini id r-134a

Bộnhậndạngchấtlànhcầmtay

ID迷你中子学sốnhậndạngmôichấtlạnhr-134alàgiảiphápnhəndạngr-134a chiphíthəpđểbảodưỡngđiềuhòakhôngkhítrênxe。

  • Dễsửdụngvớichỉbáoled'pass'hoặc'fail'
  • đđnled'fault'và'多余的空气'
  • Chỉdẫntừngbướcbằngđnnedcủaquárìnhlấymẫukhí
  • thiếtkếnhəgọnvànhẹ
  • Kếtcấuvànhàởchắcchắn
  • Cầmtayvàcựckỳdiđộng
yêucầubáogiá
tảixuốngdatasheet.
thểloại: 标签:

MôTả.

ID迷你中子学nhậndạngmônhtlạnhr-134alạnttùychọnnhậndạngr-134a chiphíthấp。nógiúpbạnxácminhsùhiệndiệnvàtlượngcủachấtlàmlạnhr-134a tronghệthəđiềuhòtránhthíiềuhòtránhthíiềuhấtlánhthíhồềềấràmlạnhbịônhiễmcóthểlàmhēngthiếtbùdịchvụụiềuhòakhôngkhícủa禁止。

IDNHỏ.r-134acóthiếtkếnhỏgọnvànhẹgiúpbạndễdàngcầmtrêntvàcựckỳdiđộng。IDNHỏ.r-134acóngcóncóutrúcvàvỏbọcchìcchắn,cónghĩalànósẽcóthểchểchểuđượcmôitrườngkhắcnghiệt。

  • Thôngsốkỹthuậtsảnpẩm
  • thưviệnkỹthuật
  • SốPHần.
  • phụkiệnvàbùpộn
  • DanhSáchkhíđốt
phạmviđo: 90-100%đốivớir-134a
độchínhxác: ±3%
nghịquyết: đạt/khôngđạt≥95%纯r-134a
Giaodiệnngườidùng: LEDCHIếUSÁNG.
quyềnlực: KẹP引脚XE 12 VDC
điệnáphoëtđộng: 12VDC.
nhiệtđộmôitrường: 50˚N120°F(10đếN49°C)
độđộm: 0-95%RhKhôngngưngtụ
ÁpSuất: 30-300 psig(2-20 bar)
độ曹: 0đến8,000'(2,440米)
Kíchthướcsảnphẩm(l×w×h): 7“×4.5”×2“(17.8×11.43×5.08。cm)
Trọnglượngsảnpm: 1.5磅。
Phêuyệt: CE,UL,RoHS,SAE J1771
sựbảođảm: 1năm.
loạimẫu: HơI.
thờijianthửnghiệm: 100Giây.
nướcsảnxuất: 我的
MôTả. cungcəpvới. Phầnsố.
IDNHỏR-134A ốngmẫur-134a,kẹpin 12 vdcvàtấtcảcácđườngốngdẫnnướccầnthiếtđượcđặttrongmətthiếtbịdiđộng,chắcchắn 7-08-1000-62-0.
MôTả. Phầnsố.
Bộchuyểnđổibồnchứar-134a 4-03-5004-07-0.
vòihạnchếdòngthay 6-01-6001-23-2
Vòihạnchếdòngthaythế - 3gói 6-01-6001-26-0
KẹP引脚12 VDC 6-01-6000-75-0.