Bỏquanội粪chính
“
爱游戏ayx二十一点
  • giảipháp.
  • sảnpẩm.
    • phântíchđốtcháy
    • phântíchkhí.
    • pháthiệnkhí.
      • lạnh.
      • Amoniac(NH3)
      • 二氧化碳(CO2)
      • 氧气(O2)
      • độchại.
      • A2LS.
      • dòngmôichấtlạnhthayđổi(vrf)
      • Bộđiềukhiển.
    • CôngCụHVAC.
    • pháthiệnròrỉdiđộng
      • lạnh.
      • 二氧化碳(CO2)
      • khícháy
      • N2O.
      • SF6
      • siêum
    • Phântíchmôichấtlạnh
    • giámsátkhí.
    • giámsátnănglượng
    • Phụkiện.
    • Bộchọnsảnphẩm
  • nguồnlực.
    • TinTứCVàBáoChí
    • bàiviết.
    • nghiêncứuđiểnhình
    • giấytrắng
    • hộithảotrên网页
    • 视频
    • thưviệnkỹthuật
  • Hỗrợ.
    • dịchvụhiệuchuẩn/sửachữa
    • Chươngtrìnhtraođổicəmbiến
    • đăkíbảohành
    • câuhỏithườnggặp
    • thưviệnkỹthuật
  • liênhệ.
  • EN.“>英语</a>
        </div>
        <div class= 加利福尼亚州“>Català..</a>
         <a href=Zh-CN.“>简体中文</a>
         <a href=人力资源“>人力资源vatski.</a>
         <a href=CS“>Čeština</a>
         <a href=达“>丹斯克</a>
         <a href=NL.“>奈达兰</a>
         <a href=EN.“>英语</a>
         <a href=FI.“>苏米</a>
         <a href=FR.“>Français..</a>
         <a href=德“>德意志</a>
         <a href=el“>ελληνικό.</a>
         <a href=IW.“>עִבְרִית..</a>
         <a href=是“>íslenska.</a>
         <a href=ID“>印尼语</a>
         <a href=GA.“>Gaelige</a>
         <a href=它“>意大利语</a>
         <a href=贾“>日本语</a>
         <a href=ko.“>한국어</a>
         <a href=LA.“>拉丁</a>
         <a href=不“>不rskbokmål.</a>
         <a href=pl“>Polski..</a>
         <a href=Pt.“>Português..</a>
         <a href=RO.“>RO.mână.</a>
         <a href=茹“>Русский..</a>
         <a href=SK.“>Slovenčina..</a>
         <a href=es.“>Español..</a>
         <a href=SV.“>Svenska..</a>
         <a href=TH.“>ไทย</a>
         <a href=TR.“>Türkçe..</a>
         <a href=英国“>Украшнська</a>
         <a href=VI.“>tiếngviệt.</a>
        </div>
       </div>
      </div></li>
    </ul>
    <div class=
爱游戏ayx二十一点
  • EN.“>英语</a>
            </div>
            <div class= 加利福尼亚州“>Català..</a>
             <a href=Zh-CN.“>简体中文</a>
             <a href=人力资源“>人力资源vatski.</a>
             <a href=CS“>Čeština</a>
             <a href=达“>丹斯克</a>
             <a href=NL.“>奈达兰</a>
             <a href=EN.“>英语</a>
             <a href=FI.“>苏米</a>
             <a href=FR.“>Français..</a>
             <a href=德“>德意志</a>
             <a href=el“>ελληνικό.</a>
             <a href=IW.“>עִבְרִית..</a>
             <a href=是“>íslenska.</a>
             <a href=ID“>印尼语</a>
             <a href=GA.“>Gaelige</a>
             <a href=它“>意大利语</a>
             <a href=贾“>日本语</a>
             <a href=ko.“>한국어</a>
             <a href=LA.“>拉丁</a>
             <a href=不“>不rskbokmål.</a>
             <a href=pl“>Polski..</a>
             <a href=Pt.“>Português..</a>
             <a href=RO.“>RO.mână.</a>
             <a href=茹“>Русский..</a>
             <a href=SK.“>Slovenčina..</a>
             <a href=es.“>Español..</a>
             <a href=SV.“>Svenska..</a>
             <a href=TH.“>ไทย</a>
             <a href=TR.“>Türkçe..</a>
             <a href=英国“>Украшнська</a>
             <a href=VI.“>tiếngviệt.</a>
            </div>
           </div>
          </div></li>
         <li class=Sẵnsàngđểmua?tìmmộtnhàpânphối
  • giảipháp.
  • sảnpẩm.
    • phântíchđốtcháy
    • phântíchkhí.
    • pháthiệnkhí.
      • lạnh.
      • Amoniac(NH3)
      • 二氧化碳(CO2)
      • 氧气(O2)
      • độchại.
      • A2LS.
      • dòngmôichấtlạnhthayđổi(vrf)
      • Bộđiềukhiển.
    • CôngCụHVAC.
    • pháthiệnròrỉdiđộng
      • lạnh.
      • 二氧化碳(CO2)
      • khícháy
      • N2O.
      • SF6
      • siêum
    • Phântíchmôichấtlạnh
    • giámsátkhí.
    • giámsátnănglượng
    • Phụkiện.
    • Bộchọnsảnphẩm
  • nguồnlực.
    • TinTứCVàBáoChí
    • bàiviết.
    • nghiêncứuđiểnhình
    • giấytrắng
    • hộithảotrên网页
    • 视频
    • thưviệnkỹthuật
  • Hỗrợ.
    • dịchvụhiệuchuẩn/sửachữa
    • Chươngtrìnhtraođổicəmbiến
    • đăkíbảohành
    • câuhỏithườnggặp
    • thưviệnkỹthuật
  • liênhệ.
sảnpẩm.
TrangChủ.>phântíchđốtcháy
Monoxor®加 Monoxor®XR. Intech®. Insight®Plus. PCA®400. ECA 450.
cảmbiến. 1 1 2 2 4. 7.
dựthảo. Có. Có. Có.
Xăng. CO(0-2K PPM) CO(0-80k ppm) CO(0-2K ppm),O2 CO(0-4K PPM),O2 CO(0-10K PPM,0-40K PPM),O2,NO,NO2,SO2 CO(0-4K PPM,4K - 80K PPM),O2,NO,NO2,SO2,CHấtCháy
điệnthoạidiđộng应用程序 Chuyểndữliệu,báocáo Chuyểndữliệu,báocáo Chuyểndữliệu,báocáo Chuyểndữliệu,báocáo Truyềndữliệu,báocáo,vậnhànhtùxa
Cảmbiếnđượchiệuchuẩntrước B-Smart®. B-Smart®. B-Smart®. B-Smart®. B-Smart®.
phầnməmđiềuchỉnhlò Tune-Rite™
Vịtríbộnhớ 10. 100. 10. 100. 500. 1,000

sảnxuấttạimỹ|L.Hỗrợkỹthuậtfeetime|2Dịchvụsửachữatrong 4giờ

Hiểnthịcả11kếtquả

  • MáyPhânTíchQuátìnhđốtCháyInsightplus

    MáyPhântíchđốtcầmtay chocácứngdụngthəngmại

  • MáyPhânTíchđốtCháyIntech

    MáyPhântíchđốtcầmtay chocácứngdụngdâng

  • MáyPhânTíchCoMonoxorPlus

    MáyPhânTíchCầmtayvề一氧化碳

  • MáyPhânTíchPhátthải&đốtcháypca 400

    MáyPhânTíchKhíthải&đốtcháy4khícầmtay cho co,o2,no,no2vào2

  • MáyPhânTíchKhíthảiMonoxorXR Co

    MáyPhânTíchCầmtayđểkiểmtrakhíthải一氧化碳

  • Cảmbiếnđượchiệuchuẩntrước

    cảmbiếnthaythế

  • ứứdụngđốtcháy

    ứứdēng町MáyPhânTíchQuátrìnhđốtcháy

  • Cảmbiếnyxys(o2)

    cảmbiếnthaythế

  • MáyPhânTíchKhíMôiTrườngeca450đểkiểmtrakhíthảicôngnghiệp“loading=

    MáyPhânTíchKhíthảiMôiTrườngeca450

    MáyPhânTíchKhíthải7khímôitrườngdiđộngchocácứngdụngcôngnghiệp

  • MáyPhânTíchKhícổổiểnfyriteđểđểoo2hoặcco2“loading=

    máyphântíchkhícổổiểnfyrite

    Bộkiểmtrađểđểooxyhoặc二氧化碳

  • điềuhòamẫupca 400đểđonox / soxchínhxác“loading=

    dầuđiềuhòamẫupca 400

    dầudēngmẫuhoạtđộng

  • 丹希·曼

    • tấtcảsảnphẩm
    • phântíchđốtcháy
    • phântíchkhí.
      • MáyPhânTíchoxyđộtinhkhiếtcao
      • MáyPhânTíchyoyzhoych
      • Hệthốngđiềuhòamẫu
    • pháthiệnkhí.
      • lạnh.
      • Amoniac(NH3)
      • 二氧化碳(CO2)
      • 氧气(O2)
      • độchại.
      • A2LS.
      • Bộđiềukhiển.
      • dòngmôichấtlạnhthayđổi(vrf)
    • CôngCụHVAC.
    • pháthiệnròrỉdiđộng
      • lạnh.
      • 二氧化碳(CO2)
      • khícháy
      • N2O.
      • SF6
      • siêum
    • Phântíchmôichấtlạnh
    • giámsátkhí.
    • giámsátnănglượng
    • phầnmềm.
    • Phụkiện.
      • 门户网关
      • cảmbiến.

    nhậnthôngtinmớinhấttừbacharachtronghộpthththưncủabạn。

    đăngkýbản锡
    liênhệ.

    HOAKỳ.
    800-736-4666
    724-334-5000

    Châuâu.
    +353 1 284 6388

    加拿大
    800-328-5217
    905-882-8985

    liênhệ.
    Côngty
    • giớithiệubacharach.
    • 110nămđổimới
    • trungtâmbáochí
    • ngànhnghề.
    LiênKếtnhanh.
    • dịchvụhiệuchuẩn/sửachữa
    • Chươngtrìnhtraođổicəmbiến
    • đăkíbảohành
    • thưviệnkỹthuật
    Kếtnối.
    • Facebook
    • 推特
    • linkedin.
    • YouTube

    Bảnquyền©2021,Bach爱游戏ayx二十一点arach,Inc。

    • chínhsáchbảomật
    • chínhsáchcookie
    • điềukhoản&điềukiện
    • điềukhoảnsửdụng

    Trang WebBằngCáchhộphìnhảnh.